
เวียดนาม
22 มิ.ย. 2568
FT
3 - 3
FT
15 มิ.ย. 2568
FT
0 - 2
FT
27 พ.ค. 2568
FT
2 - 0
FT
17 พ.ค. 2568
FT
1 - 0
FT
11 พ.ค. 2568
FT
0 - 0
FT
5 พ.ค. 2568
FT
0 - 3
FT
27 เม.ย. 2568
FT
2 - 1
FT
20 เม.ย. 2568
FT
1 - 1
FT
12 เม.ย. 2568
FT
1 - 2
FT
6 เม.ย. 2568
FT
2 - 2
FT
ผู้รักษาประตู
กองหน้า

Hoang Duong Nguyen Vu

Hoang Vu Samson

Hoàng Vũ Samson

Ugochukwu Oduenyi

Ugochukwu·Oduenyi

Van Dai Ngan

Van Nam Le

Yago Gonçalves Nogueira Ramos

Hoang Duong Nguyen Vu

Hoang samson

Olaleye vu hoang

Olaleye vu hoang

Samson Kayode Olaleye

Samson olaleye

Ugochukwu Oduenyi

Van Nam Le

Văn Nam Lê

Xuan Tu Le

Xuân Tú Lê

Yago Goncalves·Nogueira Ramos

Yago·Goncalves Nogueira Ramos
กองกลาง

Mach Ngoc Ha

Ngoc Ha Mach

Ngoc Tien Uong

Nguyen Ka Van

Quoc Chi Nguyen Hoang

Quoc Nhat Le Vu

Trung Phong Phu

Trung Phong Phù

Van Toan Vo

Van Trang Nguyen

Ngoc Tien Uong

Nguyễn Văn Ka

Phong trung phu

Phu phong trung

Phù Trung Phong

Phu·Trung Phong

Pierre Lamothe

Pierre·Lamothe

Uông Ngọc Tiến

Uong·Ngoc Tien

Văn Ka Nguyễn

Van Quang Duyet Le

Van Toan Vo

Văn Toàn Võ

Van Toan·Vo

Van Toan·Vo

Van Trang Nguyen

Văn Trạng Nguyễn
กองหลัง

Alain Eyenga

Duy Duong Nguyen

Duy Dương Nguyễn

Hoang Hung Tran

Ngoc Duc Vo

Quoc Thang Hua

Son Van Vu

Tang Tien Nguyen

Thang quoc hua

Trần Ngọc Hiệp

Trần Ngọc Hiệp

Văn Đạt Nguyễn

Viet Anh Mac Duc

Anh viet duc mac

Canh Tai Nguyen

Duy Duong

Duy Duong·Nguyen

Hoang Hung Tran

Hoàng Hưng Trần

Hoang Hung·Tran

Hoang Hung·Tran

Hoang Hung·Tran

Hoang Hung·Tran

Mac Duc Viet Anh

Ngoc Duc·Vo

Ngọc Hiệp Trần

Nguyễn Duy Dương

Nguyễn Duy Dương

Nguyen Tien Duy

Tang Tien Nguyen

Trần Hoàng Hưng

Tran Ngoc·Hiep

Văn Đạt Nguyễn

Việt Anh Mạc Đức

Nguyen Dinh Bac
เวียดนาม
Quang Nam Stadium
Sanki,
ความจุ 15,000



